Có 2 kết quả:
宿見 sù jiàn ㄙㄨˋ ㄐㄧㄢˋ • 宿见 sù jiàn ㄙㄨˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) long-held opinion
(2) long-cherished view
(2) long-cherished view
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) long-held opinion
(2) long-cherished view
(2) long-cherished view
Bình luận 0