Có 2 kết quả:

宿見 sù jiàn ㄙㄨˋ ㄐㄧㄢˋ宿见 sù jiàn ㄙㄨˋ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) long-held opinion
(2) long-cherished view

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) long-held opinion
(2) long-cherished view

Bình luận 0